Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Hoa Hà Nội

HANOI FLOWER SERVICE.,JSC

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Hoa Hà Nội - HANOI FLOWER SERVICE.,JSC có địa chỉ tại Cụm 13, thôn Vĩnh Ninh - Xã Vĩnh Quỳnh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0106699250 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106699250

Ngày cấp 26-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Hoa Hà Nội

Tên giao dịch

HANOI FLOWER SERVICE.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0904401080 /
Địa chỉ trụ sở

Cụm 13, thôn Vĩnh Ninh - Xã Vĩnh Quỳnh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904401080 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm 13, thôn Vĩnh Ninh - Xã Vĩnh Quỳnh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106699250 / 26-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/24/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Cụm 13, thôn Vĩnh Ninh-Xã Vĩnh Quỳnh-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Văn Khánh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0106699250, 0904401080, HANOI FLOWER SERVICE.,JSC, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Vĩnh Quỳnh, Đỗ Văn Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn gạo 46310
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
5 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
6 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
7 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
8 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
9 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
10 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
11 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
13 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
14 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
15 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
16 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990