Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Lolita Việt Nam

LOLITA VN CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Lolita Việt Nam - LOLITA VN CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Mùi - Huyện Thanh Oai - Hà Nội. Mã số thuế 0106699740 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Oai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106699740

Ngày cấp 25-11-2014 Ngày đóng MST 15-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Lolita Việt Nam

Tên giao dịch

LOLITA VN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Oai Điện thoại / Fax 01865232452 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Mùi - Huyện Thanh Oai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01865232452 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Mùi - - Huyện Thanh Oai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106699740 / 25-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/24/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Văn Mạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nga Nam-Huyện Nga Sơn-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Mai Văn Mạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106699740, 01865232452, LOLITA VN CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Thanh Oai, Mai Văn Mạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn thực phẩm 4632
3 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
5 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
6 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Bán buôn tổng hợp 46900
13 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
14 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
15 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
16 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
17 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
18 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
19 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
20 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
21 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
22 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
23 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
24 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
25 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
26 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
27 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
28 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
29 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
30 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
31 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
32 Cổng thông tin 63120
33 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
34 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
36 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
37 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
38 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
39 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600