Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Và Xây Lắp Thông Tin

Mechanical And Information Installation Company Limited

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Và Xây Lắp Thông Tin - Mechanical And Information Installation Company Limited có địa chỉ tại Lô 18 khu đô thị mới Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0106701333 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106701333

Ngày cấp 02-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Và Xây Lắp Thông Tin

Tên giao dịch

Mechanical And Information Installation Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax 0435119564 / 0435119565
Địa chỉ trụ sở

Lô 18 khu đô thị mới Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435119564 / 0435119565
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106701333 / 02-12-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 02-12-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/2/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Công Toản

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 35, ngách 69A/72 Hoàng Văn Thái-Phường Khương Mai-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106701333, 0435119564, Mechanical And Information Installation Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Định Công, Nguyễn Công Toản

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán mô tô, xe máy 4541
8 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
9 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
10 Đại lý mô tô, xe máy 45413
11 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
14 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
17 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
19 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Khách sạn 55101
21 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
22 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
23 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
24 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
25 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
26 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
27 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
28 Dịch vụ ăn uống khác 56290
29 Hoạt động viễn thông khác 6190
30 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
31 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
32 Lập trình máy vi tính 62010
33 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
34 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
35 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
36 Cổng thông tin 63120
37 Hoạt động thông tấn 63210
38 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
39 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
40 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
41 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
42 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
43 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
44 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
45 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
46 Bảo hiểm nhân thọ 65110
47 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
48 Hoạt động kiến trúc 71101
49 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
50 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
51 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
52 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
53 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
54 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
55 Quảng cáo 73100
56 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
57 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
58 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
59 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
60 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
61 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
62 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
63 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
64 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
65 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
66 Cung ứng lao động tạm thời 78200
67 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
68 Giáo dục trung học cơ sở 85311
69 Giáo dục trung học phổ thông 85312
70 Giáo dục nghề nghiệp 8532
71 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
72 Dạy nghề 85322
73 Đào tạo cao đẳng 85410
74 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
75 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
76 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
77 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
78 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0106701333 Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Trình Viễn Thông Lô 18 khu đô thị mới Định Công