Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hạ Tầng Quốc Tế Đông Dương

INDOCHINA INTERNATIONAL INFRASTRUCTURE.,JSC

Công Ty Cổ Phần Hạ Tầng Quốc Tế Đông Dương - INDOCHINA INTERNATIONAL INFRASTRUCTURE.,JSC có địa chỉ tại Số 8C, ngõ 47, phố Võng Thị - Phường Bưởi - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0106702915 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106702915

Ngày cấp 28-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hạ Tầng Quốc Tế Đông Dương

Tên giao dịch

INDOCHINA INTERNATIONAL INFRASTRUCTURE.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax 0437535763 /
Địa chỉ trụ sở

Số 8C, ngõ 47, phố Võng Thị - Phường Bưởi - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437535763 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 8C, ngõ 47, phố Võng Thị - Phường Bưởi - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106702915 / 28-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/27/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Công Điểm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 58, tổ 49, phố Võng Thị-Phường Bưởi-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thùy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106702915, 0437535763, INDOCHINA INTERNATIONAL INFRASTRUCTURE.,JSC, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Bưởi, Nguyễn Công Điểm, Nguyễn Thị Thùy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Khai thác gỗ 02210
3 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
4 Khai thác thuỷ sản biển 03110
5 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
6 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
7 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
8 Khai thác và thu gom than non 05200
9 Khai thác dầu thô 06100
10 Khai thác quặng sắt 07100
11 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
12 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
15 Khai thác muối 08930
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
17 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
18 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
19 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
20 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
21 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
22 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
23 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
24 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
25 Sản xuất rượu vang 11020
26 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
27 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
28 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
29 Sản xuất sợi 13110
30 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
31 Sản xuất giày dép 15200
32 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
33 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
34 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
35 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
36 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
37 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
38 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
39 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
40 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
41 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
42 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
43 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
44 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
45 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
46 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
47 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
48 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
49 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
50 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
51 Sản xuất pin và ắc quy 27200
52 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
53 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
54 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
55 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
56 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
57 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
58 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
59 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
60 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
61 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
62 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
63 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
64 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
65 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
66 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
67 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
68 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
69 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
70 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
71 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
72 Sửa chữa thiết bị khác 33190
73 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
74 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
75 Thu gom rác thải độc hại 3812
76 Tái chế phế liệu 3830
77 Xây dựng nhà các loại 41000
78 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
79 Xây dựng công trình công ích 42200
80 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
81 Phá dỡ 43110
82 Chuẩn bị mặt bằng 43120
83 Lắp đặt hệ thống điện 43210
84 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
85 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
86 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
87 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
88 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
89 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
90 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
91 Bán mô tô, xe máy 4541
92 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
93 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
94 Bán buôn gạo 46310
95 Bán buôn thực phẩm 4632
96 Bán buôn đồ uống 4633
97 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
98 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
99 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
100 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
102 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
103 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
104 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
105 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
106 Bán buôn tổng hợp 46900
107 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
108 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
109 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
110 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
111 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
112 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
113 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
114 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
115 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
116 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
117 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
118 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
119 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
120 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
121 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
122 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
123 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
124 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
125 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
126 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
127 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
128 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
129 Bốc xếp hàng hóa 5224
130 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
131 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
132 Cơ sở lưu trú khác 5590
133 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
134 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
135 Dịch vụ ăn uống khác 56290
136 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
137 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
138 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
139 Cho thuê xe có động cơ 7710
140 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
141 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
142 Đại lý du lịch 79110
143 Điều hành tua du lịch 79120
144 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
145 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
146 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
147 Giáo dục nghề nghiệp 8532
148 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
149 Hoạt động thể thao khác 93190
150 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
151 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290