Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ 179

179 TRADING & SERVICES CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ 179 - 179 TRADING & SERVICES CO.,LTD có địa chỉ tại Số 50 Hàng Giấy - Phường Đồng Xuân - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0106704246 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106704246

Ngày cấp 01-12-2014 Ngày đóng MST 14-07-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ 179

Tên giao dịch

179 TRADING & SERVICES CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax 0983023179 /
Địa chỉ trụ sở

Số 50 Hàng Giấy - Phường Đồng Xuân - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983023179 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 50 Hàng Giấy - Phường Đồng Xuân - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106704246 / 01-12-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/29/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lại Phú Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 17-Phường Nghĩa Đô-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Lại Phú Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106704246, 0983023179, 179 TRADING & SERVICES CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Đồng Xuân, Lại Phú Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
5 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
14 Quảng cáo 73100
15 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730