Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Abd Việt Nam

ABDVINA.,JSC

Công Ty Cổ Phần Abd Việt Nam - ABDVINA.,JSC có địa chỉ tại Số 1 ngõ 178 phố Tây Sơn - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106706557 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106706557

Ngày cấp 02-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Abd Việt Nam

Tên giao dịch

ABDVINA.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1 ngõ 178 phố Tây Sơn - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1 ngõ 178 phố Tây Sơn - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106706557 / 02-12-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/2/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Văn Đại

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 9/55/358 phố Bùi Xương Trạch-Phường Khương Đình-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Văn Đại

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106706557, ABDVINA.,JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Trung Liệt, Bùi Văn Đại

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Chăn nuôi khác 01490
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Khai thác gỗ 02210
11 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
12 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
13 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
14 Khai thác quặng sắt 07100
15 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
16 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
17 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
18 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
20 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
21 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
22 Sản xuất giày dép 15200
23 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
24 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
25 In ấn 18110
26 Dịch vụ liên quan đến in 18120
27 Tái chế phế liệu 3830
28 Xây dựng nhà các loại 41000
29 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
30 Xây dựng công trình công ích 42200
31 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
32 Chuẩn bị mặt bằng 43120
33 Lắp đặt hệ thống điện 43210
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
35 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn gạo 46310
38 Bán buôn thực phẩm 4632
39 Bán buôn đồ uống 4633
40 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
41 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
42 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
43 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
44 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
47 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
48 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
49 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
50 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
51 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
52 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
53 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
54 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
55 Cho thuê xe có động cơ 7710
56 Đại lý du lịch 79110
57 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
58 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
59 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
60 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
62 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600