Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Chế Biến Rau An Toàn Tuấn Ngọc

TUAN NGOC SAFETY VEGETABLES PROCESSING PRODUCTION COMPANY LI

Công Ty TNHH Sản Xuất Chế Biến Rau An Toàn Tuấn Ngọc - TUAN NGOC SAFETY VEGETABLES PROCESSING PRODUCTION COMPANY LI có địa chỉ tại Xóm Chữ - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0106706885 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106706885

Ngày cấp 05-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Chế Biến Rau An Toàn Tuấn Ngọc

Tên giao dịch

TUAN NGOC SAFETY VEGETABLES PROCESSING PRODUCTION COMPANY LI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0966651325 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Chữ - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0966651325 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Chữ - - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106706885 / 05-12-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/3/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Chữ-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Văn Đạt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0106706885, 0966651325, TUAN NGOC SAFETY VEGETABLES PROCESSING PRODUCTION COMPANY LI, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Trần Văn Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây chè 01270
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
9 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Bán buôn gạo 46310
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610