Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Thép Phước Tâm

PHUOC TAM TRADING STEEL COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thương Mại Thép Phước Tâm - PHUOC TAM TRADING STEEL COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Hòa Lạc - Huyện Thạch Thất - Hà Nội. Mã số thuế 0106709798 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thạch Thất

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106709798

Ngày cấp 10-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Thép Phước Tâm

Tên giao dịch

PHUOC TAM TRADING STEEL COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thạch Thất Điện thoại / Fax 33686352 / 0913046
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hòa Lạc - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 33686352 / 0913046
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hòa Lạc - - Huyện Thạch Thất - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106709798 / 10-12-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/7/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hòa Lạc-Huyện Thạch Thất-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Tâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106709798, 33686352, PHUOC TAM TRADING STEEL COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Thạch Thất, Nguyễn Ngọc Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Bán buôn tổng hợp 46900
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990