Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Công Nghệ Môi Trường Hathaco683

HATHACO683.,JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Công Nghệ Môi Trường Hathaco683 - HATHACO683.,JSC có địa chỉ tại Số 5/11/288, đường Hoàng Mai, tổ 36 - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106710384 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106710384

Ngày cấp 09-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Công Nghệ Môi Trường Hathaco683

Tên giao dịch

HATHACO683.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0989134500 /
Địa chỉ trụ sở

Số 5/11/288, đường Hoàng Mai, tổ 36 - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989134500 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 5/11/288, đường Hoàng Mai, tổ 36 - - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106710384 / 09-12-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/8/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-086 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đới Thị Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 5/11/288, đường Hoàng Mai, tổ 36-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Đới Thị Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106710384, 0989134500, HATHACO683.,JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Đới Thị Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
6 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
7 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
8 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
9 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
10 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
20 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
21 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
22 Bán mô tô, xe máy 4541
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn gạo 46310
25 Bán buôn thực phẩm 4632
26 Bán buôn đồ uống 4633
27 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
33 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
34 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
35 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
36 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
37 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Hoạt động viễn thông khác 6190
40 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
41 Đại lý du lịch 79110
42 Điều hành tua du lịch 79120
43 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200