Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Khai Thác Khoáng Sản Thành Phát

THANH PHAT TRADING MINING COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thương Mại Khai Thác Khoáng Sản Thành Phát - THANH PHAT TRADING MINING COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 34, khu Hà Trì 3 - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106710779 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác khí đốt tự nhiên

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106710779

Ngày cấp 10-12-2014 Ngày đóng MST 19-08-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Khai Thác Khoáng Sản Thành Phát

Tên giao dịch

THANH PHAT TRADING MINING COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 01253016090 /
Địa chỉ trụ sở

Số 34, khu Hà Trì 3 - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01253016090 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 34, khu Hà Trì 3 - - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106710779 / 10-12-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/8/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-042 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phùng Thị Thật

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 67, tổ 2, đường Đa Sỹ-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Phùng Thị Thật

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác khí đốt tự nhiên Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106710779, 01253016090, THANH PHAT TRADING MINING COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phùng Thị Thật

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
4 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
5 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Tái chế phế liệu 3830
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
19 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
21 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
26 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
29 Bán buôn tổng hợp 46900
30 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
31 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
32 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
33 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
36 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
37 Lập trình máy vi tính 62010
38 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
39 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100