Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khử Côn Trùng Miền Bắc

NORTH FUMIGATION COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Khử Côn Trùng Miền Bắc - NORTH FUMIGATION COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số nhà 49, ngách 141, ngõ Thịnh Quang, phố Vĩnh Hồ - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106713378 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106713378

Ngày cấp 12-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khử Côn Trùng Miền Bắc

Tên giao dịch

NORTH FUMIGATION COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0435378573 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 49, ngách 141, ngõ Thịnh Quang, phố Vĩnh Hồ - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435378573 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 49, ngách 141, ngõ Thịnh Quang, phố Vĩnh Hồ - - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106713378 / 12-12-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/11/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

B2 P11, Tập thể Vĩnh Hồ-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Quốc Quân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106713378, 0435378573, NORTH FUMIGATION COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Đống Đa, Nguyễn Quốc Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
4 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
8 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
10 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
11 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
12 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990