Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tổng Hợp Đức Trí

Duc Tri General Services Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tổng Hợp Đức Trí - Duc Tri General Services Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 131 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0106714420 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Cắt tóc, làm đầu, gội đầu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106714420

Ngày cấp 12-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tổng Hợp Đức Trí

Tên giao dịch

Duc Tri General Services Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0435371039 /
Địa chỉ trụ sở

Số 131 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435371039 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106714420 / 12-12-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 12-12-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/12/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Ngọc Thạch

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 4+6 ngõ 117 phố Thái Hà-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106714420, 0435371039, Duc Tri General Services Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Trung Liệt, Phạm Thị Ngọc Thạch

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn quặng kim loại 46621
16 Bán buôn sắt, thép 46622
17 Bán buôn kim loại khác 46623
18 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
21 Bán buôn xi măng 46632
22 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
23 Bán buôn kính xây dựng 46634
24 Bán buôn sơn, vécni 46635
25 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
26 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
28 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
29 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
30 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
31 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
32 Bán buôn cao su 46694
33 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
34 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
35 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
36 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
37 Bán buôn tổng hợp 46900
38 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
39 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
40 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
41 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
42 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
43 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
44 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
45 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
46 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
47 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
48 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
49 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
50 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
51 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
52 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
53 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
54 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
55 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
56 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
57 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
58 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
59 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
60 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
61 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
62 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
63 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
64 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
65 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
66 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
67 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
68 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
69 Giáo dục trung học cơ sở 85311
70 Giáo dục trung học phổ thông 85312
71 Giáo dục nghề nghiệp 8532
72 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
73 Dạy nghề 85322
74 Đào tạo cao đẳng 85410
75 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
76 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
77 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
78 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
79 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600