Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thực Phẩm Và Nông Sản Việt

VFAP CO.,LTD

Công Ty TNHH Thực Phẩm Và Nông Sản Việt - VFAP CO.,LTD có địa chỉ tại Căn hộ số H2- khu Yên Hòa, tổ 54A - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106715738 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106715738

Ngày cấp 16-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thực Phẩm Và Nông Sản Việt

Tên giao dịch

VFAP CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0974181396 /
Địa chỉ trụ sở

Căn hộ số H2- khu Yên Hòa, tổ 54A - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0974181396 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Căn hộ số H2- khu Yên Hòa, tổ 54A - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106715738 / 16-12-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/15/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Tử Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Căn hộ số H2 - khu Yên Hòa, tổ 54A-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Tử Tuấn Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106715738, 0974181396, VFAP CO.,LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Nguyễn Tử Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722