Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Saha Tm

SAHA TM COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Saha Tm - SAHA TM COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 57, ngõ 15, phố Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106718337 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106718337

Ngày cấp 18-12-2014 Ngày đóng MST 27-08-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Saha Tm

Tên giao dịch

SAHA TM COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0983360116 / 098667898
Địa chỉ trụ sở

Số 57, ngõ 15, phố Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983360116 / 098667898
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 57, ngõ 15, phố Phương Mai - - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106718337 / 18-12-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/17/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Thái Thị Minh Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 57, ngõ 15, phố Phương Mai-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Thái Thị Minh Hằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106718337, 0983360116, SAHA TM COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Đống Đa, Thái Thị Minh Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
4 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
5 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
6 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
7 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
8 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
9 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
10 Sản xuất rượu vang 11020
11 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
12 In ấn 18110
13 Dịch vụ liên quan đến in 18120
14 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
15 Thu gom rác thải không độc hại 38110
16 Tái chế phế liệu 3830
17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
18 Bán buôn gạo 46310
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn đồ uống 4633
21 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
27 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
28 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
29 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
30 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
31 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
32 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
33 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
34 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
35 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
36 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
37 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
38 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
39 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
40 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
41 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
42 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
43 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
44 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
45 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
46 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
49 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
50 Cơ sở lưu trú khác 5590
51 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
52 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
53 Dịch vụ ăn uống khác 56290
54 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
55 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
56 Quảng cáo 73100
57 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
58 Đại lý du lịch 79110
59 Điều hành tua du lịch 79120
60 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
61 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
62 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
63 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
64 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990