Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Gencode Minh Tâm

MINH TAM GENCODE CO.,LTD

Công Ty TNHH Gencode Minh Tâm - MINH TAM GENCODE CO.,LTD có địa chỉ tại Số 17, ngõ 40/60, phố Tạ Quang Bửu - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0106718464 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106718464

Ngày cấp 19-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Gencode Minh Tâm

Tên giao dịch

MINH TAM GENCODE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0913735367 /
Địa chỉ trụ sở

Số 17, ngõ 40/60, phố Tạ Quang Bửu - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913735367 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 17, ngõ 40/60, phố Tạ Quang Bửu - - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106718464 / 19-12-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/17/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Thuận

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 16, ngách 121-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Thị Thuận

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106718464, 0913735367, MINH TAM GENCODE CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Trần Thị Thuận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
2 Giáo dục mầm non 85100
3 Giáo dục tiểu học 85200
4 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
5 Giáo dục nghề nghiệp 8532
6 Đào tạo cao đẳng 85410
7 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
8 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
9 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
10 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
11 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600