Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Máy Xây Dựng Phương Lâm

PHUONG LAM CONSTRUCTION MACHINE COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Máy Xây Dựng Phương Lâm - PHUONG LAM CONSTRUCTION MACHINE COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Vĩnh Trung - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0106718601 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106718601

Ngày cấp 19-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Máy Xây Dựng Phương Lâm

Tên giao dịch

PHUONG LAM CONSTRUCTION MACHINE COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0976873029 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Vĩnh Trung - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976873029 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Vĩnh Trung - - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106718601 / 19-12-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/17/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Phương Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn vĩnh trung-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Phương Lâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106718601, 0976873029, PHUONG LAM CONSTRUCTION MACHINE COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Nguyễn Phương Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác dầu thô 06100
4 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
6 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
7 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
8 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
9 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
10 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
11 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
12 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
13 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
14 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
15 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
16 Sửa chữa thiết bị điện 33140
17 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
21 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
28 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
32 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
33 Cho thuê xe có động cơ 7710
34 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730