Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tmdv Kỹ Thuật Gia Khánh

GIA KHANH TMDV.,JSC

Công Ty Cổ Phần Tmdv Kỹ Thuật Gia Khánh - GIA KHANH TMDV.,JSC có địa chỉ tại Số 5, ngách 52/58 đường Mỹ Đình, Phú Mỹ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106719348 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106719348

Ngày cấp 18-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tmdv Kỹ Thuật Gia Khánh

Tên giao dịch

GIA KHANH TMDV.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0437965216 / 0437965216
Địa chỉ trụ sở

Số 5, ngách 52/58 đường Mỹ Đình, Phú Mỹ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437965216 / 0437965216
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 5, ngách 52/58 đường Mỹ Đình, Phú Mỹ - - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106719348 / 18-12-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/18/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-101 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị ánh Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Ngách 52/58 đường Mỹ Đình, Phú Mỹ-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106719348, 0437965216, GIA KHANH TMDV.,JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Nguyễn Thị ánh Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
4 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
5 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
6 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
7 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
10 Sửa chữa thiết bị điện 33140
11 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
12 Sửa chữa thiết bị khác 33190
13 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
19 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100