Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nhà Hàng Coalfire

COALFIRE.,JSC

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nhà Hàng Coalfire - COALFIRE.,JSC có địa chỉ tại Số 78A, phố Mai Hắc Đế - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0106721146 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106721146

Ngày cấp 19-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nhà Hàng Coalfire

Tên giao dịch

COALFIRE.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0439742996 /
Địa chỉ trụ sở

Số 78A, phố Mai Hắc Đế - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439742996 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 78A, phố Mai Hắc Đế - - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106721146 / 19-12-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/19/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Thân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 16, ngách 91/6 Nguyễn Văn Trỗi-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Thị Thân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106721146, 0439742996, COALFIRE.,JSC, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Lê Thị Thân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
4 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
5 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn tổng hợp 46900
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
9 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
10 Dịch vụ ăn uống khác 56290
11 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990