Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Đồng Kim Thanh

DONG KIM THANH DEVELOP CO.,LTD

Công Ty TNHH Phát Triển Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Đồng Kim Thanh - DONG KIM THANH DEVELOP CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 203 đường Nguyễn Thái Học - Huyện Đan Phượng - Hà Nội. Mã số thuế 0106725119 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106725119

Ngày cấp 24-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Đồng Kim Thanh

Tên giao dịch

DONG KIM THANH DEVELOP CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng Điện thoại / Fax 0936425049 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 203 đường Nguyễn Thái Học - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0936425049 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 203 đường Nguyễn Thái Học - - Huyện Đan Phượng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106725119 / 24-12-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/23/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Thị Thắm

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Vĩnh Tiền-Huyện Kim Động-Hưng Yên

Tên giám đốc

Phạm Thị Thắm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106725119, 0936425049, DONG KIM THANH DEVELOP CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Đan Phượng, Phạm Thị Thắm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
13 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
14 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
15 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
16 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
19 Xây dựng công trình công ích 42200
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
26 Bán buôn gạo 46310
27 Bán buôn đồ uống 4633
28 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
29 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
31 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
33 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
34 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
37 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
38 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
41 Bốc xếp hàng hóa 5224
42 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
43 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
44 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
45 Quảng cáo 73100
46 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
47 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
48 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300