Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vem Việt Nam

VEM VIET NAM.,JSC

Công Ty Cổ Phần Vem Việt Nam - VEM VIET NAM.,JSC có địa chỉ tại Số 40 đường Trần Duy Hưng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106726747 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Cổng thông tin

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106726747

Ngày cấp 26-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vem Việt Nam

Tên giao dịch

VEM VIET NAM.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0936253876 /
Địa chỉ trụ sở

Số 40 đường Trần Duy Hưng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0936253876 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 40 đường Trần Duy Hưng - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106726747 / 26-12-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/24/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Công

Địa chỉ chủ sở hữu

Căn hộ 801, CT2 D2 chung cư VOV, đường Lương Thế Vinh-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Văn Công

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cổng thông tin Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106726747, 0936253876, VEM VIET NAM.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Trần Văn Công

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác dầu thô 06100
4 Khai thác quặng sắt 07100
5 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
9 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
13 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
14 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
15 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
16 In ấn 18110
17 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
18 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
19 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
20 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
21 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
22 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
23 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
24 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
25 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
26 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
27 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
28 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
29 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
30 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
31 Thu gom rác thải không độc hại 38110
32 Thu gom rác thải độc hại 3812
33 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
34 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
35 Tái chế phế liệu 3830
36 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
37 Xây dựng nhà các loại 41000
38 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
39 Xây dựng công trình công ích 42200
40 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
41 Phá dỡ 43110
42 Chuẩn bị mặt bằng 43120
43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
44 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
45 Bán buôn thực phẩm 4632
46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
47 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
48 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
49 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
51 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
52 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
53 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
54 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
55 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
56 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
57 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
58 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
59 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
60 Lập trình máy vi tính 62010
61 Cổng thông tin 63120
62 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
63 Quảng cáo 73100
64 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
65 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
66 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
68 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600