Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xuất Nhập Khẩu Khí Hóa Lỏng Hà Nội

CNG HANOI., JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xuất Nhập Khẩu Khí Hóa Lỏng Hà Nội - CNG HANOI., JSC có địa chỉ tại Số nhà 21, ngõ 61, phố Phùng Chí Kiên - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106729970 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106729970

Ngày cấp 29-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xuất Nhập Khẩu Khí Hóa Lỏng Hà Nội

Tên giao dịch

CNG HANOI., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0436454176 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 21, ngõ 61, phố Phùng Chí Kiên - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436454176 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 21, ngõ 61, phố Phùng Chí Kiên - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106729970 / 29-12-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/26/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Tuấn Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 19-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Đặng Tuấn Hiệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106729970, 0436454176, CNG HANOI., JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Đặng Tuấn Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
2 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
3 In ấn 18110
4 Dịch vụ liên quan đến in 18120
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
7 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
8 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
9 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
10 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
11 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
12 Sửa chữa thiết bị khác 33190
13 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
14 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
23 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
24 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
25 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
26 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
29 Bán buôn đồ uống 4633
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
31 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
34 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
35 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
37 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
38 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
39 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
40 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Vận tải đường ống 49400
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
44 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
45 Quảng cáo 73100
46 Cho thuê xe có động cơ 7710
47 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990