Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thực Phẩm Long Thịnh

LONG THINH FOOD BUSINESS CO.,LTD

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thực Phẩm Long Thịnh - LONG THINH FOOD BUSINESS CO.,LTD có địa chỉ tại Số 32, ngõ 189/15, phố An Dương - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0106730077 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106730077

Ngày cấp 27-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thực Phẩm Long Thịnh

Tên giao dịch

LONG THINH FOOD BUSINESS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax 0437153139 /
Địa chỉ trụ sở

Số 32, ngõ 189/15, phố An Dương - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437153139 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 32, ngõ 189/15, phố An Dương - - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106730077 / 27-12-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/26/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Xuân Chiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 39, phố Yên Phụ-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Xuân Chiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106730077, 0437153139, LONG THINH FOOD BUSINESS CO.,LTD, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phạm Xuân Chiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
8 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
9 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990