Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sinh Thái Minh Khang

MINH KHANG ECOLOGY CO.,LTD

Công Ty TNHH Sinh Thái Minh Khang - MINH KHANG ECOLOGY CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Hòa Trúc - Huyện Quốc Oai - Hà Nội. Mã số thuế 0106730581 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quốc Oai

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106730581

Ngày cấp 29-12-2014 Ngày đóng MST 11-06-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sinh Thái Minh Khang

Tên giao dịch

MINH KHANG ECOLOGY CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quốc Oai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hòa Trúc - Huyện Quốc Oai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hòa Trúc - - Huyện Quốc Oai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106730581 / 29-12-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/27/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-083 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Thị Tuyết

Địa chỉ chủ sở hữu

A8- Số 11 Vọng Đức-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Thị Tuyết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106730581, MINH KHANG ECOLOGY CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Quốc Oai, Phạm Thị Tuyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây chè 01270
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
8 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
9 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
10 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
11 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
12 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
13 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
14 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290