Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Sông Hồng Xanh

SONG HONG XANH INVEST.JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Sông Hồng Xanh - SONG HONG XANH INVEST.JSC có địa chỉ tại Số nhà 97 tổ dân phố Trung - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106735780 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106735780

Ngày cấp 07-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Sông Hồng Xanh

Tên giao dịch

SONG HONG XANH INVEST.JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0949732222 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 97 tổ dân phố Trung - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0949732222 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 97 tổ dân phố Trung - - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106735780 / 07-01-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/31/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Thuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 97 tổ dân phố Trung-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Thuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106735780, 0949732222, SONG HONG XANH INVEST.JSC, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Nguyễn Ngọc Thuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
4 Khai thác và thu gom than cứng 05100
5 Khai thác và thu gom than non 05200
6 Khai thác dầu thô 06100
7 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
8 Khai thác quặng sắt 07100
9 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
12 Khai thác và thu gom than bùn 08920
13 Khai thác muối 08930
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
16 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
17 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
18 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
19 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
20 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
21 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
22 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
23 Sản xuất than cốc 19100
24 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
25 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
26 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
27 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
28 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
29 Đúc sắt thép 24310
30 Đúc kim loại màu 24320
31 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
32 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
33 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
34 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
35 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
36 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
37 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
38 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
39 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
40 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
41 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
42 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
43 Thu gom rác thải không độc hại 38110
44 Thu gom rác thải độc hại 3812
45 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
46 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
47 Tái chế phế liệu 3830
48 Xây dựng nhà các loại 41000
49 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
50 Xây dựng công trình công ích 42200
51 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
52 Phá dỡ 43110
53 Chuẩn bị mặt bằng 43120
54 Lắp đặt hệ thống điện 43210
55 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
56 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
57 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
58 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
59 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
60 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
61 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
62 Bán mô tô, xe máy 4541
63 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
64 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
65 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
66 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
67 Bán buôn thực phẩm 4632
68 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
69 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
70 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
73 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
74 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
75 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
76 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
77 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
78 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
79 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
80 Vận tải hành khách đường sắt 49110
81 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
82 Vận tải bằng xe buýt 49200
83 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
84 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
85 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
86 Vận tải đường ống 49400
87 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
88 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
89 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
90 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
91 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
92 Bốc xếp hàng hóa 5224
93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
94 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
95 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
96 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
97 Dịch vụ ăn uống khác 56290
98 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
99 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
100 Quảng cáo 73100
101 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
102 Cho thuê xe có động cơ 7710
103 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
104 Đại lý du lịch 79110
105 Điều hành tua du lịch 79120
106 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
107 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290