Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Viễn Thông Thành Long An

THANH LONG AN TELECOMMUNICATIONS INVESTMENT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Đầu Tư Viễn Thông Thành Long An - THANH LONG AN TELECOMMUNICATIONS INVESTMENT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 1, ngõ 154, phố Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0106739739 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106739739

Ngày cấp 08-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Viễn Thông Thành Long An

Tên giao dịch

THANH LONG AN TELECOMMUNICATIONS INVESTMENT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax 0983152268 /
Địa chỉ trụ sở

Số 1, ngõ 154, phố Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983152268 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1, ngõ 154, phố Bồ Đề - - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106739739 / 08-01-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/6/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố Nhật Tảo-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Toàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106739739, 0983152268, THANH LONG AN TELECOMMUNICATIONS INVESTMENT COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Long Biên, Nguyễn Văn Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Chăn nuôi gia cầm 0146
24 Chăn nuôi khác 01490
25 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
26 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
27 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
28 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
29 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
30 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
32 Khai thác gỗ 02210
33 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
34 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
35 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
36 Khai thác thuỷ sản biển 03110
37 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
38 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
39 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
40 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
41 Khai thác và thu gom than cứng 05100
42 Khai thác và thu gom than non 05200
43 Khai thác quặng sắt 07100
44 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
45 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
46 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
47 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
48 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
49 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
50 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
51 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
52 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
53 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
54 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
55 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
56 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
57 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
58 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
59 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
60 In ấn 18110
61 Dịch vụ liên quan đến in 18120
62 Sao chép bản ghi các loại 18200
63 Sản xuất than cốc 19100
64 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
65 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
66 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
67 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
68 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
69 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
70 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
71 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
72 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
73 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
74 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
75 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
76 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
77 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
78 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
79 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
80 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
81 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
82 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
83 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
84 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
85 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
86 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
87 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
88 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
89 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
90 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
91 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
92 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
93 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
94 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
95 Sửa chữa thiết bị điện 33140
96 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
97 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
98 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
99 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
100 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
101 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
102 Thu gom rác thải không độc hại 38110
103 Thu gom rác thải độc hại 3812
104 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
105 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
106 Tái chế phế liệu 3830
107 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
108 Xây dựng nhà các loại 41000
109 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
110 Xây dựng công trình công ích 42200
111 Phá dỡ 43110
112 Chuẩn bị mặt bằng 43120
113 Lắp đặt hệ thống điện 43210
114 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
115 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
116 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
117 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
118 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
119 Bán buôn gạo 46310
120 Bán buôn thực phẩm 4632
121 Bán buôn đồ uống 4633
122 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
123 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
124 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
127 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
128 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
129 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
130 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
131 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
132 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
133 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
134 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
135 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
136 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
137 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
138 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
139 Bốc xếp hàng hóa 5224
140 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
141 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
142 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
143 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
144 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
145 Hoạt động viễn thông khác 6190
146 Lập trình máy vi tính 62010
147 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
148 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
149 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
150 Cổng thông tin 63120
151 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
152 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
153 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
154 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
155 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
156 Quảng cáo 73100
157 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
158 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
159 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
160 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
161 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
162 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290