Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Projectkit

PROJECTKIT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Projectkit - PROJECTKIT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 17, ngõ 33 phố Cự Lộc - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0106740798 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106740798

Ngày cấp 07-01-2015 Ngày đóng MST 18-08-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Projectkit

Tên giao dịch

PROJECTKIT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0435584934 /
Địa chỉ trụ sở

Số 17, ngõ 33 phố Cự Lộc - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435584934 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 17, ngõ 33 phố Cự Lộc - - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106740798 / 07-01-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/7/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Sỹ Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn UyTế-Huyện Gia Viễn-Ninh Bình

Tên giám đốc

Bùi Sỹ Nguyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106740798, 0435584934, PROJECTKIT JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Bùi Sỹ Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Xuất bản phần mềm 58200
3 Hoạt động viễn thông khác 6190
4 Lập trình máy vi tính 62010
5 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
6 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
7 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
8 Cổng thông tin 63120
9 Quảng cáo 73100
10 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200