Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Sơn Nguyên

SON NGUYEN TECHNOLOGY COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Công Nghệ Sơn Nguyên - SON NGUYEN TECHNOLOGY COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Phòng 603, số 70, ngõ 165 Xuân Thủy - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106741537 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106741537

Ngày cấp 07-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Sơn Nguyên

Tên giao dịch

SON NGUYEN TECHNOLOGY COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0935379666 /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 603, số 70, ngõ 165 Xuân Thủy - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0935379666 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phòng 603, số 70, ngõ 165 Xuân Thủy - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106741537 / 07-01-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/7/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Việt Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 502 nhà D2, khu 7,2ha-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Việt Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106741537, 0935379666, SON NGUYEN TECHNOLOGY COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Bùi Việt Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
3 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
4 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
5 Đúc sắt thép 24310
6 Đúc kim loại màu 24320
7 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
8 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
9 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
12 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
13 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
14 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
15 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
17 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
18 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
19 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
20 Sửa chữa thiết bị điện 33140
21 Sửa chữa thiết bị khác 33190
22 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
23 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
24 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
25 Xây dựng nhà các loại 41000
26 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
27 Lắp đặt hệ thống điện 43210
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
29 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
30 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
31 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
32 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
33 Bán mô tô, xe máy 4541
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
39 Bán buôn tổng hợp 46900
40 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
43 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
44 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
45 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990