Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Khoáng Sản Th

TH MINERALS TRADING BUSINESS COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Khoáng Sản Th - TH MINERALS TRADING BUSINESS COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 6, ngõ Hàng Bông - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0106741720 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng sắt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106741720

Ngày cấp 09-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Khoáng Sản Th

Tên giao dịch

TH MINERALS TRADING BUSINESS COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax 0913538558 /
Địa chỉ trụ sở

Số 6, ngõ Hàng Bông - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913538558 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 6, ngõ Hàng Bông - - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106741720 / 09-01-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/8/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-043 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lương Văn Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

Nhà C60 Phương Liệt-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Lương Văn Thái

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng sắt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106741720, 0913538558, TH MINERALS TRADING BUSINESS COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Lương Văn Thái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
10 Trồng cây điều 01230
11 Trồng cây hồ tiêu 01240
12 Trồng cây cao su 01250
13 Trồng cây cà phê 01260
14 Trồng cây chè 01270
15 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
16 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
17 Chăn nuôi trâu, bò 01410
18 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
19 Chăn nuôi dê, cừu 01440
20 Chăn nuôi lợn 01450
21 Chăn nuôi gia cầm 0146
22 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
23 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
24 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
25 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
26 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
27 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
28 Khai thác gỗ 02210
29 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
30 Khai thác thuỷ sản biển 03110
31 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
32 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
33 Khai thác và thu gom than cứng 05100
34 Khai thác và thu gom than non 05200
35 Khai thác dầu thô 06100
36 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
37 Khai thác quặng sắt 07100
38 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
39 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
40 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
41 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
42 Khai thác và thu gom than bùn 08920
43 Khai thác muối 08930
44 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
45 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
46 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
47 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
48 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
49 Sản xuất đường 10720
50 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
51 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
52 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
53 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
54 Sản xuất rượu vang 11020
55 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
56 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
57 Sản xuất sợi 13110
58 Sản xuất vải dệt thoi 13120
59 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
60 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
61 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
62 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
63 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
64 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
65 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
66 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
67 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
68 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
69 Sản xuất giày dép 15200
70 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
71 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
72 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
73 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
74 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
75 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
76 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
77 In ấn 18110
78 Dịch vụ liên quan đến in 18120
79 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
80 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
81 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
82 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
83 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
84 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
85 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
86 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
87 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
88 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
89 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
90 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
91 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
92 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
93 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
94 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
95 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
96 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
97 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
98 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
99 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
100 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
101 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
102 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
103 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
104 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
105 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
106 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
107 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
108 Xây dựng nhà các loại 41000
109 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
110 Phá dỡ 43110
111 Chuẩn bị mặt bằng 43120
112 Lắp đặt hệ thống điện 43210
113 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
114 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
115 Bán mô tô, xe máy 4541
116 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
117 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
118 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
119 Bán buôn thực phẩm 4632
120 Bán buôn đồ uống 4633
121 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
122 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
123 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
124 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
127 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
128 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
129 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
130 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669