Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Truyền Thông Kỳ Phong

KY PHONG COMMUNICATION CO.,LTD

Công Ty TNHH Truyền Thông Kỳ Phong - KY PHONG COMMUNICATION CO.,LTD có địa chỉ tại Số 109B/C5, Ngõ 4A, phố Đặng văn Ngữ - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106743164 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106743164

Ngày cấp 09-01-2015 Ngày đóng MST 30-06-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Truyền Thông Kỳ Phong

Tên giao dịch

KY PHONG COMMUNICATION CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0919789389 /
Địa chỉ trụ sở

Số 109B/C5, Ngõ 4A, phố Đặng văn Ngữ - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0919789389 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 109B/C5, Ngõ 4A, phố Đặng văn Ngữ - - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106743164 / 09-01-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/8/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quyết Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2, Ngách 295/49, phố Tôn Thất Tùng-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Quyết Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý, môi giới, đấu giá Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106743164, 0919789389, KY PHONG COMMUNICATION CO.,LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Trần Quyết Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Xuất bản phần mềm 58200
3 Hoạt động viễn thông khác 6190
4 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
5 Cổng thông tin 63120
6 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
7 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
8 Quảng cáo 73100
9 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
10 Điều hành tua du lịch 79120
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
12 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290