Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Pannam

PANNAM INVESTMENT CO.LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Pannam - PANNAM INVESTMENT CO.LTD có địa chỉ tại Số 143 Đốc Ngữ - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0106743333 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106743333

Ngày cấp 09-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Pannam

Tên giao dịch

PANNAM INVESTMENT CO.LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0905508508 /
Địa chỉ trụ sở

Số 143 Đốc Ngữ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905508508 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 143 Đốc Ngữ - - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106743333 / 09-01-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-400-402 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Lan Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 15 T6 Khu đô thị mới Ciputra-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Lan Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý, môi giới, đấu giá Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106743333, 0905508508, PANNAM INVESTMENT CO.LTD, Hà Nội, Quận Ba Đình, Đỗ Lan Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
2 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
3 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn tổng hợp 46900
13 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
14 Cổng thông tin 63120
15 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
16 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
17 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
18 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300