Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vật Tư Thiết Bị Tp Việt Nam

VIET NAM TP MATERIALS EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Vật Tư Thiết Bị Tp Việt Nam - VIET NAM TP MATERIALS EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 283 đường Lương Thế Vinh - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106745355 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106745355

Ngày cấp 12-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vật Tư Thiết Bị Tp Việt Nam

Tên giao dịch

VIET NAM TP MATERIALS EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0988596329 /
Địa chỉ trụ sở

Số 283 đường Lương Thế Vinh - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988596329 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 283 đường Lương Thế Vinh - - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106745355 / 12-01-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 283, tập thể Trung đoàn 47-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Thị Phượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106745355, 0988596329, VIET NAM TP MATERIALS EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Vũ Thị Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Khai thác và thu gom than cứng 05100
4 Khai thác và thu gom than non 05200
5 Khai thác dầu thô 06100
6 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
7 Khai thác quặng sắt 07100
8 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
12 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
13 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
14 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
15 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
16 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
17 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
18 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
19 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
20 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
21 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
22 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
23 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
24 Đúc sắt thép 24310
25 Đúc kim loại màu 24320
26 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
27 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
28 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
29 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
30 Xây dựng nhà các loại 41000
31 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
32 Xây dựng công trình công ích 42200
33 Phá dỡ 43110
34 Chuẩn bị mặt bằng 43120
35 Lắp đặt hệ thống điện 43210
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
37 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
38 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
39 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
40 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
41 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
42 Bán buôn gạo 46310
43 Bán buôn thực phẩm 4632
44 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
46 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
47 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
50 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
52 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
53 Lập trình máy vi tính 62010
54 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
55 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
56 Cổng thông tin 63120
57 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
58 Quảng cáo 73100
59 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
60 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990