Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Địa Vật Lý Tiên Phong

PGCS., JSC

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Địa Vật Lý Tiên Phong - PGCS., JSC có địa chỉ tại Thôn Đồng Nhân - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0106747271 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106747271

Ngày cấp 14-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Địa Vật Lý Tiên Phong

Tên giao dịch

PGCS., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0983535396 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đồng Nhân - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983535396 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đồng Nhân - - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106747271 / 14-01-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/13/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Quý

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đồng Nhân-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Quý

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ Thị Hạnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106747271, 0983535396, PGCS., JSC, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Nguyễn Văn Quý, Vũ Thị Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chuẩn bị mặt bằng 43120
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
3 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
4 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
8 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
9 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730