Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thành Lê Minh

THANH LE MINH COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thành Lê Minh - THANH LE MINH COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 80, phố Mã Mây - Phường Hàng Buồm - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0106747553 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106747553

Ngày cấp 14-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thành Lê Minh

Tên giao dịch

THANH LE MINH COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax 0462666660 /
Địa chỉ trụ sở

Số 80, phố Mã Mây - Phường Hàng Buồm - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462666660 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 80, phố Mã Mây - Phường Hàng Buồm - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106747553 / 14-01-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/13/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-340-343 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Thị Oanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 6, ngách 141/8, phố Quan Nhân-Phường Nhân Chính-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Ngô Thị Oanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106747553, 0462666660, THANH LE MINH COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Hàng Buồm, Ngô Thị Oanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác và thu gom than cứng 05100
3 Khai thác và thu gom than non 05200
4 Khai thác dầu thô 06100
5 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
6 Khai thác quặng sắt 07100
7 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
8 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Khai thác muối 08930
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
16 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
17 Tái chế phế liệu 3830
18 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Phá dỡ 43110
23 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
24 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
25 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
26 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
28 Bán buôn thực phẩm 4632
29 Bán buôn đồ uống 4633
30 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
31 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
33 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
34 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Cơ sở lưu trú khác 5590
38 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
39 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
40 Cổng thông tin 63120
41 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
42 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
43 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
44 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
45 Quảng cáo 73100
46 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
47 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
49 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
50 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
51 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990