Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Bị Ngành May Trường Mạnh

TRUONG MANH SEWING EQUIPMENT CO., LTD

Công Ty TNHH Thiết Bị Ngành May Trường Mạnh - TRUONG MANH SEWING EQUIPMENT CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Tự Khoát - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0106749663 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106749663

Ngày cấp 15-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Bị Ngành May Trường Mạnh

Tên giao dịch

TRUONG MANH SEWING EQUIPMENT CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0983151140 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tự Khoát - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983151140 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tự Khoát - - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106749663 / 15-01-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tự Khoát-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Xuân Trường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106749663, 0983151140, TRUONG MANH SEWING EQUIPMENT CO., LTD, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Nguyễn Xuân Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
3 Sản xuất giày dép 15200
4 In ấn 18110
5 Dịch vụ liên quan đến in 18120
6 Sao chép bản ghi các loại 18200
7 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
8 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
9 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
17 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
18 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
21 Quảng cáo 73100
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990