Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sakura Hà Minh

SAKURA HA MINH.,JSC

Công Ty Cổ Phần Sakura Hà Minh - SAKURA HA MINH.,JSC có địa chỉ tại Số nhà 25, ngõ 97 Nguyễn Đổng Chi - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106751461 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106751461

Ngày cấp 19-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sakura Hà Minh

Tên giao dịch

SAKURA HA MINH.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0988276071 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 25, ngõ 97 Nguyễn Đổng Chi - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988276071 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 25, ngõ 97 Nguyễn Đổng Chi - - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106751461 / 19-01-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/16/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố Hòe Thị-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106751461, 0988276071, SAKURA HA MINH.,JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Nguyễn Thị Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
12 Giáo dục mầm non 85100
13 Giáo dục tiểu học 85200
14 Giáo dục nghề nghiệp 8532
15 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600