Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Chính Xác Mỏ Và Công Nghiệp

COKHI MCN, JSC

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Chính Xác Mỏ Và Công Nghiệp - COKHI MCN, JSC có địa chỉ tại Số 2N9, tập thể Z179 - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0106752592 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106752592

Ngày cấp 19-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Chính Xác Mỏ Và Công Nghiệp

Tên giao dịch

COKHI MCN, JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0463285151 / 0463285151
Địa chỉ trụ sở

Số 2N9, tập thể Z179 - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0463285151 / 0463285151
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2N9, tập thể Z179 - - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106752592 / 19-01-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/19/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Việt Quỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2N9, tổ dân phố Z179-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Việt Quỳnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106752592, 0463285151, COKHI MCN, JSC, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Trần Việt Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đúc sắt thép 24310
2 Đúc kim loại màu 24320
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
5 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
8 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
9 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
10 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
11 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
12 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
13 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
14 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
15 Sản xuất máy luyện kim 28230
16 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
17 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
18 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
19 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
20 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
21 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
24 Quảng cáo 73100
25 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200