Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghiệp Minh Khuê

MINH KHUE INDEL CO., LTD

Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghiệp Minh Khuê - MINH KHUE INDEL CO., LTD có địa chỉ tại Số nhà 16, ngách 159, ngõ 192 Lê Trọng Tấn - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106752923 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106752923

Ngày cấp 19-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghiệp Minh Khuê

Tên giao dịch

MINH KHUE INDEL CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0972001818 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 16, ngách 159, ngõ 192 Lê Trọng Tấn - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0972001818 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 16, ngách 159, ngõ 192 Lê Trọng Tấn - - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106752923 / 19-01-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/19/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-193 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 16, ngách 159, ngõ 192 Lê TrọngTấn-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106752923, 0972001818, MINH KHUE INDEL CO., LTD, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Nguyễn Thị Thoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Đúc sắt thép 24310
3 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
7 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
8 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
9 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
10 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
11 Sản xuất máy luyện kim 28230
12 Sản xuất xe có động cơ 29100
13 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
14 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
15 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
16 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
17 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
18 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
19 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
20 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
21 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
22 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
23 Bán mô tô, xe máy 4541
24 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
26 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
34 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
38 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
39 Cho thuê xe có động cơ 7710
40 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
41 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
42 Dịch vụ đóng gói 82920
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990