Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hanguru E&C

HANGURU E&C CO., LTD

Công Ty TNHH Hanguru E&C - HANGURU E&C CO., LTD có địa chỉ tại Số 37 TT1, Khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106755152 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106755152

Ngày cấp 20-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hanguru E&C

Tên giao dịch

HANGURU E&C CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 37 TT1, Khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 37 TT1, Khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì - - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106755152 / 12-01-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/16/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 1-151-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Kim Jeong Ah

Địa chỉ chủ sở hữu

LK5-125R-98, khu đô thị Bắc An Khánh Spendora-Huyện Hoài Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Kim Jeong Ah

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106755152, HANGURU E&C CO., LTD, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Kim Jeong Ah

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300