Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Ngọc Dũng

NGOC DUNG MECHANICAL CO.,LTD

Công Ty TNHH Cơ Khí Ngọc Dũng - NGOC DUNG MECHANICAL CO.,LTD có địa chỉ tại Đội 7, thôn Thượng Phúc - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0106755307 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106755307

Ngày cấp 21-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Ngọc Dũng

Tên giao dịch

NGOC DUNG MECHANICAL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 046881508 /
Địa chỉ trụ sở

Đội 7, thôn Thượng Phúc - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 046881508 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 7, thôn Thượng Phúc - - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106755307 / 21-01-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Xuân Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thượng Phúc-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Đào Xuân Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106755307, 046881508, NGOC DUNG MECHANICAL CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Đào Xuân Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
6 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
7 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
8 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
9 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
10 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
11 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
12 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
13 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
14 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
15 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
16 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
17 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
18 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
19 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
20 Sửa chữa thiết bị điện 33140
21 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
22 Sửa chữa thiết bị khác 33190
23 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
24 Xây dựng nhà các loại 41000
25 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
26 Xây dựng công trình công ích 42200
27 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
28 Phá dỡ 43110
29 Chuẩn bị mặt bằng 43120
30 Lắp đặt hệ thống điện 43210
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
32 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
33 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
34 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
35 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
40 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
41 Lập trình máy vi tính 62010
42 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
43 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
44 Quảng cáo 73100
45 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
46 Đại lý du lịch 79110
47 Điều hành tua du lịch 79120
48 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
49 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990