Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vpi - Invest

VPI - INVEST JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Vpi - Invest - VPI - INVEST JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 1 Nguyễn Huy Tưởng - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0106755843 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106755843

Ngày cấp 21-01-2015 Ngày đóng MST 29-09-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vpi - Invest

Tên giao dịch

VPI - INVEST JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0437725399 /
Địa chỉ trụ sở

Số 1 Nguyễn Huy Tưởng - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437725399 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1 Nguyễn Huy Tưởng - - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106755843 / 21-01-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-372 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 108/26 phố Ngọc Hà-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106755843, 0437725399, VPI - INVEST JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Nguyễn Đức Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
6 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
7 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
8 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
11 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
18 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
20 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
21 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
22 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990