Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Yên Thành

YEN THANH INTER CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Yên Thành - YEN THANH INTER CO.,LTD có địa chỉ tại Tầng 2, số 227 đường Lương Thế Vinh - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106755931 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106755931

Ngày cấp 21-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Yên Thành

Tên giao dịch

YEN THANH INTER CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0904697078 / 04666334
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2, số 227 đường Lương Thế Vinh - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904697078 / 04666334
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 2, số 227 đường Lương Thế Vinh - - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106755931 / 21-01-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tập thể Phòng Cháy Chữa Cháy-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Hoàng Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106755931, 0904697078, YEN THANH INTER CO.,LTD, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Hoàng Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
8 Bán buôn tổng hợp 46900
9 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
10 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
11 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
15 Bốc xếp hàng hóa 5224
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990