Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Y Học Gia Nguyễn

GIA NGUYEN MEDICAL TECHNOLOGY COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Công Nghệ Y Học Gia Nguyễn - GIA NGUYEN MEDICAL TECHNOLOGY COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Lô 14, khu A, ngõ 1 Nguyễn Thị Định - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106758160 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106758160

Ngày cấp 23-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Y Học Gia Nguyễn

Tên giao dịch

GIA NGUYEN MEDICAL TECHNOLOGY COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 14, khu A, ngõ 1 Nguyễn Thị Định - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 14, khu A, ngõ 1 Nguyễn Thị Định - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106758160 / 23-01-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/23/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đặng Phương Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô 14, khu A, Trung tâm y tế Cầu Giấy, ngõ 1 Nguyễn Thị Định-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Đặng Phương Thảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106758160, GIA NGUYEN MEDICAL TECHNOLOGY COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Nguyễn Đặng Phương Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
2 In ấn 18110
3 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
7 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
10 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
11 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Quảng cáo 73100
14 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
15 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
17 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
18 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
20 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
21 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
22 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310