Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kim Khí Toàn Cầu

GLOBE METALS CO.,LTD

Công Ty TNHH Kim Khí Toàn Cầu - GLOBE METALS CO.,LTD có địa chỉ tại Số 2, ngách 5, ngõ 48 Nguyễn Khánh Toàn - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106758851 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106758851

Ngày cấp 26-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kim Khí Toàn Cầu

Tên giao dịch

GLOBE METALS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0466873318 /
Địa chỉ trụ sở

Số 2, ngách 5, ngõ 48 Nguyễn Khánh Toàn - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466873318 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2, ngách 5, ngõ 48 Nguyễn Khánh Toàn - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106758851 / 26-01-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/23/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Xuân Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2, ngách 5, ngõ 48 Nguyễn Khánh Toàn-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106758851, 0466873318, GLOBE METALS CO.,LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Vũ Xuân Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Cho thuê xe có động cơ 7710
11 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990