Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH An Tâm Nhất

AN TAM NHAT CO.,LTD

Công Ty TNHH An Tâm Nhất - AN TAM NHAT CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn An Thọ - Huyện Hoài Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0106759340 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106759340

Ngày cấp 26-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH An Tâm Nhất

Tên giao dịch

AN TAM NHAT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức Điện thoại / Fax 0934660133 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Thọ - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0934660133 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn An Thọ - - Huyện Hoài Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106759340 / 26-01-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/23/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hải Lý

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu TT sở giao thông-Thành phố Nam Định-Nam Định

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hải Lý

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106759340, 0934660133, AN TAM NHAT CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Nguyễn Thị Hải Lý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
14 Trồng cây lâu năm khác 01290
15 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
16 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
17 Chăn nuôi dê, cừu 01440
18 Chăn nuôi lợn 01450
19 Chăn nuôi gia cầm 0146
20 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
21 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
22 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
23 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
24 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
25 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
26 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
27 Khai thác gỗ 02210
28 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
29 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
30 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
31 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
32 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
33 Khai thác quặng sắt 07100
34 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
35 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
36 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
37 Khai thác và thu gom than bùn 08920
38 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
39 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
40 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
41 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
42 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
43 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
44 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
45 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
46 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
47 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
48 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
49 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
50 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
51 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
52 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
53 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
54 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
55 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
56 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
57 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
58 Xây dựng nhà các loại 41000
59 Xây dựng công trình công ích 42200
60 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
61 Phá dỡ 43110
62 Chuẩn bị mặt bằng 43120
63 Lắp đặt hệ thống điện 43210
64 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
65 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
66 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
67 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
68 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
69 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
70 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
71 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
72 Bán buôn gạo 46310
73 Bán buôn thực phẩm 4632
74 Bán buôn đồ uống 4633
75 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
76 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
79 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
80 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
81 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
82 Bán buôn tổng hợp 46900
83 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
84 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
85 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
86 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
87 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
88 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
89 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
90 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
91 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
92 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
93 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
94 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
95 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
96 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
97 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
98 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
99 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
100 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
101 Quảng cáo 73100
102 Đại lý du lịch 79110
103 Điều hành tua du lịch 79120
104 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
105 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
106 Giáo dục nghề nghiệp 8532
107 Đào tạo cao đẳng 85410
108 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
109 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
110 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600