Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khí Hóa Lỏng Epic

EPIC GAS CO.,LTD

Công Ty TNHH Khí Hóa Lỏng Epic - EPIC GAS CO.,LTD có địa chỉ tại Số 99, ngõ 158, phố Ngọc Hà - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0106761011 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106761011

Ngày cấp 26-01-2015 Ngày đóng MST 26-05-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khí Hóa Lỏng Epic

Tên giao dịch

EPIC GAS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0439393923 / 0439393924
Địa chỉ trụ sở

Số 99, ngõ 158, phố Ngọc Hà - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439393923 / 0439393924
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 99, ngõ 158, phố Ngọc Hà - - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106761011 / 26-01-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/26/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Thị Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 22, hẻm 1/62/23 phố Bùi Xương Trạch-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Thị Phượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106761011, 0439393923, EPIC GAS CO.,LTD, Hà Nội, Quận Ba Đình, Vũ Thị Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
3 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
4 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
5 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
6 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
7 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
8 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
9 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
12 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
13 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
14 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
15 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
16 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
17 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
18 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
19 Thu gom rác thải không độc hại 38110
20 Thu gom rác thải độc hại 3812
21 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
22 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
25 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
26 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Bán buôn đồ uống 4633
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
32 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
35 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
36 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
37 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
38 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Vận tải đường ống 49400
41 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
42 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
45 Bốc xếp hàng hóa 5224
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
47 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
48 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
49 Cho thuê xe có động cơ 7710
50 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
51 Dịch vụ đóng gói 82920
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
53 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220