Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Hải âu

HAI AU IMEX CO., LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Hải âu - HAI AU IMEX CO., LTD có địa chỉ tại Lô 16 - BT4, Bắc Linh Đàm vị trí X2 - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106761068 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106761068

Ngày cấp 26-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Hải âu

Tên giao dịch

HAI AU IMEX CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0438613823 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 16 - BT4, Bắc Linh Đàm vị trí X2 - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438613823 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 16 - BT4, Bắc Linh Đàm vị trí X2 - - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106761068 / 26-01-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/26/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-075 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đào Mai Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô 16 - BT4, Bắc Linh Đàm vị trí X2-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Đào Mai Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106761068, 0438613823, HAI AU IMEX CO., LTD, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Đào Mai Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
5 Sản xuất sợi 13110
6 Sản xuất vải dệt thoi 13120
7 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
8 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
9 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
10 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
11 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
12 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
13 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
14 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
15 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
16 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
17 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
18 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
19 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
20 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
21 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
22 Bán mô tô, xe máy 4541
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
24 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
26 Bán buôn gạo 46310
27 Bán buôn thực phẩm 4632
28 Bán buôn đồ uống 4633
29 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
30 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
31 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
34 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
36 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
37 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
38 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
39 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
40 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
41 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
42 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
43 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
44 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
45 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
46 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
48 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
49 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
50 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
51 Đại lý du lịch 79110
52 Điều hành tua du lịch 79120
53 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
55 Giáo dục nghề nghiệp 8532
56 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
57 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210