Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Thành Nam

THANHNAM ARC CO.,LTD

Công Ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Thành Nam - THANHNAM ARC CO.,LTD có địa chỉ tại Lô 165, khu dãn dân Mỗ Lao, tổ 9 - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106765231 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106765231

Ngày cấp 30-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Thành Nam

Tên giao dịch

THANHNAM ARC CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0943368843 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 165, khu dãn dân Mỗ Lao, tổ 9 - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0943368843 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 165, khu dãn dân Mỗ Lao, tổ 9 - - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106765231 / 30-01-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/29/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-171 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thành Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 502, nhà E9, tập thể Thanh Xuân Bắc-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Thành Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106765231, 0943368843, THANHNAM ARC CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hà Đông, Trần Thành Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
12 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
13 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
14 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
15 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
16 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
17 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
18 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
19 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
20 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
21 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
22 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
23 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
24 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
25 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
26 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
27 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
28 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
29 Xây dựng nhà các loại 41000
30 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
31 Xây dựng công trình công ích 42200
32 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
33 Phá dỡ 43110
34 Chuẩn bị mặt bằng 43120
35 Lắp đặt hệ thống điện 43210
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
37 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
38 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
39 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
40 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
41 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
42 Bán buôn gạo 46310
43 Bán buôn thực phẩm 4632
44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
45 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
46 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
49 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
51 Bán buôn tổng hợp 46900
52 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
53 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
54 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
55 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
56 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
57 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
59 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
60 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
61 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
62 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
63 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
64 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
65 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
66 Đại lý du lịch 79110
67 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
68 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
69 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
71 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
72 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
73 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
74 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
75 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
76 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
77 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
78 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
79 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290