Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Hồng Anh

HONG ANH TPI.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Hồng Anh - HONG ANH TPI.,JSC có địa chỉ tại Số 19, ngõ 230/55/3 phố Mễ Trì Thượng - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106765827 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106765827

Ngày cấp 30-01-2015 Ngày đóng MST 22-09-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Hồng Anh

Tên giao dịch

HONG ANH TPI.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0969049666 /
Địa chỉ trụ sở

Số 19, ngõ 230/55/3 phố Mễ Trì Thượng - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0969049666 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 19, ngõ 230/55/3 phố Mễ Trì Thượng - - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106765827 / 30-01-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/29/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Ngô Quốc Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 19, ngõ 230/55/3 phố Mễ Trì Thượng-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106765827, 0969049666, HONG ANH TPI.,JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Ngô Quốc Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
6 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
7 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
8 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
9 Sản xuất đường 10720
10 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
11 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
12 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
13 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
14 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
15 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
16 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
17 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
18 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
19 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
20 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
21 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
22 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
23 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
24 Sản xuất giày dép 15200
25 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
26 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
27 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
28 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
29 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
30 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
31 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
32 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
33 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
34 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
35 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
36 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
37 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
38 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
39 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
40 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
41 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
42 Sản xuất pin và ắc quy 27200
43 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
44 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
45 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
46 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
47 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
48 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
49 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
50 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
51 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
52 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
53 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
54 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
55 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
56 Sửa chữa thiết bị điện 33140
57 Sửa chữa thiết bị khác 33190
58 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
59 Bán buôn gạo 46310
60 Bán buôn thực phẩm 4632
61 Bán buôn đồ uống 4633
62 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
64 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
65 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
68 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
69 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
70 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
71 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
72 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
73 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
74 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
75 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
76 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990