Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thực Phẩm Trung Đô

TRUNG DO FOOD CO.,LTD

Công Ty TNHH Thực Phẩm Trung Đô - TRUNG DO FOOD CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 91, ngõ 7, đường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106766443 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106766443

Ngày cấp 02-02-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thực Phẩm Trung Đô

Tên giao dịch

TRUNG DO FOOD CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0965366456 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 91, ngõ 7, đường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0965366456 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 91, ngõ 7, đường Văn Quán - - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106766443 / 02-02-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/30/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Sỹ Hoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 10-Huyện Diễn Châu-Nghệ An

Tên giám đốc

Lê Sỹ Hoàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106766443, 0965366456, TRUNG DO FOOD CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hà Đông, Lê Sỹ Hoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Bán buôn gạo 46310
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
16 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
20 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
21 Lập trình máy vi tính 62010
22 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
23 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
24 Cổng thông tin 63120
25 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
26 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
27 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
28 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
29 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
30 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
31 Dịch vụ đóng gói 82920
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
33 Giáo dục nghề nghiệp 8532