Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Gci Việt Nam

GCI VIETNAM ., JSC

Công Ty Cổ Phần Gci Việt Nam - GCI VIETNAM ., JSC có địa chỉ tại Tầng 18, tòa nhà LADECO, số 266 phố Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0106766588 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106766588

Ngày cấp 06-02-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Gci Việt Nam

Tên giao dịch

GCI VIETNAM ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0422209696 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 18, tòa nhà LADECO, số 266 phố Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0422209696 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 18, tòa nhà LADECO, số 266 phố Đội Cấn - - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106766588 / 06-02-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/30/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 5 phố Trung Kính-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Tâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106766588, 0422209696, GCI VIETNAM ., JSC, Hà Nội, Quận Ba Đình, Nguyễn Thị Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn gạo 46310
3 Bán buôn đồ uống 4633
4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
5 Bán buôn tổng hợp 46900
6 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
7 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
8 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
9 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
10 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
11 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990